Trailblazer 2.5L 4×2 MT LT

Share on facebook
Share on twitter
Share on email

ĐỘNG CƠ VÀ VẬN HÀNH

Loại động cơ Diesel, 2.5L, DI, DOHC, Turbo
Công suất cực đại (hp / rpm) 161/3600
Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm) 380/2000
Số sàn 6 cấp
Loại nhiên liệu Dầu Diesel
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
Khả năng lội nước (mm) 800
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình kết hợp (L/100km) 7.17
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình ngoài đô thị (L/100km) 6.17
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình trong đô thị (L/100km) 8.88

KÍCH THƯỚC

Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) 4887 x 1902 x 1849
Chiều dài cơ sở (mm) 2,845
Vệt bánh xe trước/sau (mm) 1570 / 1588
Khoảng sáng gầm xe (mm) 219
Khối lượng bản thân (Kg) 1,994
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (Kg) 2,605
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.9
Kích thước lốp 255/65R17
Kích thước lốp dự phòng 245/70R16
Dung tích bình nhiên liệu (L) 76

AN TOÀN

Hệ thống phanh: Trước/ sau Đĩa/Đĩa
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (PBA)
Dây an toàn 3 điểm tất cả các vị trí
Cảnh báo thắt dây an toàn
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX
Hệ thống túi khí 02 túi khí (cho người lái và hành khách ngồi kế bên)
Chìa khóa mã hóa
Khóa an toàn hai nấc
Hệ thống chống xâm nhập, báo chống trộm

NGOẠI THẤT

Ốp lưới tản nhiệt màu đen bóng
Đèn pha điều chỉnh độ cao chùm sáng
Đèn sương mù trước/sau
Gạt mưa sau gián đoạn
Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ chỉnh điện, gập tay, cùng màu thân xe
Ốp viền chân kính cửa sổ màu đen
Tay nắm cửa cùng màu thân xe
Kính cửa sổ lên/xuống 1 chạm tất cả các vị trí
Bậc lên xuống
Chìa khóa điều khiển từ xa
La zăng hợp kim nhôm 17 Inch
La zăng dự phòng hợp kim nhôm 16 Inch
Chắn bùn trước/sau

NỘI THẤT

Nội thất Nỉ, Hai tông màu đen/xám
Tấm chắn nắng trong xe tích hợp gương
Đèn trần trước/sau
Kệ nghỉ tay hàng ghế thứ 2
Túi đựng đồ lưng ghế trước
Ngăn để đồ dưới ghế trước
Hộp chứa đồ trung tâm tích hợp kệ nghỉ tay ghế trước
Hộp đựng kính
Tay nắm trần xe Ví trí ghế hành khách trước, sau hai bên
Tay nắm cột A
Lẫy mở cửa trong xe Màu bạc

TIỆN NGHI

Trợ lực lái Thủy lực
Vô lăng điều chỉnh 2 hướng
Hệ thống thông tin giải trí Màn hình cảm ứng 7”, kết hợp Mylink, 4 loa
Điều hòa trước Chỉnh tay
Điều hòa sau độc lập
Lọc gió điều hòa
Sấy kính sau
Ghế hành khách chỉnh tay 4 hướng
Hàng ghế thứ 2 gập 60/40
Hàng ghế thứ 3 gập 50/50
Ổ cắm điện hàng ghế trước/sau
Hộp dụng cụ

MÀU NGOẠI THẤT

Đen đẳng cấp (GB0)
Trắng lịch lãm (GAZ)
Đỏ quyền lực (GG2)
Bạc kiêu hãnh (GAN)
Xám hoàng gia (GYM)
Xám thời thượng (GUN)
Xanh cá tính (G8P)

Tính chi phí trả góp

  • Trên là số tiền dự tính phải trả mỗi tháng.

Gọi để có giá tốt hơn

Rate this vehicle